Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lóc cóc

Academic
Friendly

Từ "lóc cóc" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn diễn tả một người đang đi một mình cảm thấy hơi buồn, bạn có thể nói: "Anh ấy lóc cóc đi bộ về nhà trong ánh đèn mờ của phố phường."
Biến thể của từ:
  • Từ "lóc cóc" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lóc cóc lóc cóc", nhấn mạnh hơn về âm thanh hoặc cảm giác cô đơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Âm thanh: "lóc cóc" (có thể sử dụng với cùng một nghĩa về âm thanh).
  • Cô đơn: "một mình", "thui thủi", "đơn độc".
Từ liên quan:
  • "" - một dụng cụ phát ra âm thanh, thường được dùng trong các nghi lễ, cũng âm thanh tương tự.
  • "Đi bộ" - liên quan đến hành động di chuyển một mình.
Tổng kết:

Từ "lóc cóc" có thể được hiểu theo hai cách chính: để mô tả âm thanh hoặc để diễn tả tình trạng một mình. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện cảm xúc hoặc mô tả hành động.

  1. 1. Tiếng kêu. 2. ph. Một mình thui thủi: Lóc cóc ra về, không ai tiễn chân.

Words Containing "lóc cóc"

Comments and discussion on the word "lóc cóc"